Characters remaining: 500/500
Translation

bằng lòng

Academic
Friendly

Từ "bằng lòng" trong tiếng Việt có nghĩachấp nhận một điều đó, cảm thấy hài lòng hoặc đồng ý với một điều đó. Khi ai đó "bằng lòng" với một việc, nghĩa là họ không ý kiến trái chiều cảm thấy điều đó ổn, chấp nhận được.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Tôi bằng lòng cho bạn mượn sách." (Có nghĩatôi đồng ý cho bạn mượn sách.)
    • " ấy bằng lòng với công việc hiện tại." ( ấy cảm thấy hài lòng với công việc mình đang làm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mặc dù nhiều khó khăn, nhưng tôi vẫn bằng lòng với những mình đã đạt được." (Có nghĩa gặp khó khăn nhưng tôi vẫn thấy hài lòng với thành quả của mình.)
    • "Gia đình anh ấy không bằng lòng với quyết định của anh." (Có nghĩagia đình anh ấy không đồng ý hoặc không hài lòng với quyết định anh ấy đưa ra.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Bằng lòng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự đồng ý hoặc sự hài lòng.
  • "Không bằng lòng" thì mang nghĩa trái ngược, tức là không hài lòng, không chấp nhận một tình huống hay quyết định nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Hài lòng" (cảm thấy vui vẻ chấp nhận), "Chấp nhận" (đồng ý với điều đó).
  • Từ đồng nghĩa: "Bằng lòng" có thể được thay thế bởi "hài lòng" trong một số ngữ cảnh, nhưng "hài lòng" thường chỉ thể hiện cảm xúc hơn sự đồng ý.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "bằng lòng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa, có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách diễn đạt tình huống cụ thể.
Tóm lại:

"Bằng lòng" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để thể hiện sự đồng ý hài lòng.

  1. đg. Trong lòng cho ổn, được. Bằng lòng cho mượn. Không bằng lòng với những thành tích đã đạt được.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bằng lòng"